Có 2 kết quả:

左邻右里 zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ左鄰右里 zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 左鄰右舍|左邻右舍[zuo3 lin2 you4 she4]

Từ điển Trung-Anh

see 左鄰右舍|左邻右舍[zuo3 lin2 you4 she4]